Characters remaining: 500/500
Translation

cầm ca

Academic
Friendly

Từ "cầm ca" trong tiếng Việt có nghĩa là "đàn hát". Đây một cụm từ thường được sử dụng để chỉ hành động biểu diễn âm nhạc, đặc biệt khi sự kết hợp giữa việc chơi nhạc cụ hát.

Giải thích:
  • Cầm: Có nghĩanắm, cầm giữ. Trong ngữ cảnh này, thường chỉ việc cầm nắm nhạc cụ như đàn.
  • Ca: Có nghĩahát. Khi kết hợp lại, "cầm ca" thể hiện việc vừa chơi nhạc cụ vừa hát.
dụ sử dụng:
  1. Trong các buổi tiệc tùng, mọi người thường thích cầm ca để tạo không khí vui vẻ.
  2. Ông ấy rất thích cầm ca lúc rảnh rỗi, thường vào buổi tối khi mọi người đã nghỉ ngơi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cầm ca giao lưu: Có thể nói về việc tổ chức các buổi biểu diễn âm nhạc để mọi người cùng tham gia, chia sẻ niềm vui.
  • Cầm ca nghệ thuật: Chỉ việc biểu diễn âm nhạccấp độ chuyên nghiệp, có thể trong các buổi hòa nhạc hay chương trình nghệ thuật.
Phân biệt các biến thể:
  • Cầm ca xướng: Thường được sử dụng để chỉ việc vừa chơi nhạc cụ vừa hát một cách truyền cảm, có thể trong một thể loại âm nhạc đặc trưng.
  • Cầm ca êm dịu: Diễn tả phong cách biểu diễn nhẹ nhàng, du dương.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Âm nhạc: hoạt động liên quan đến việc tạo ra âm thanh, nhưng không nhất thiết phải yếu tố hát.
  • Hát: hành động phát ra âm thanh theo giai điệu, có thể không cần đến nhạc cụ.
Từ liên quan:
  • Nhạc cụ: Các dụng cụ được sử dụng để tạo ra âm thanh trong khi cầm ca.
  • Biểu diễn: Hành động trình diễn âm nhạc trước công chúng.
  1. đgt. Đàn hát: Cầm ca gió lọt tiếng đàn (Truyện Hoa tiên).

Comments and discussion on the word "cầm ca"